STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Lương | | SNV-00468 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/09/2023 | 232 |
2 | Bùi Thị Lương | | SNV-00469 | Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 28/09/2023 | 232 |
3 | Bùi Thị Lương | | SNV-00532 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - tập 1 | Nguyễn Tuấn | 28/09/2023 | 232 |
4 | Bùi Thị Lương | | SNV-00719 | Thiết kế bài giảng Địa lý 5 | Lê Thu Hà | 28/09/2023 | 232 |
5 | Bùi Thị Lương | | SNV-00745 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở trường tiểu học lớp 2 | Bộ Giáo Dục và Đào tạo | 28/09/2023 | 232 |
6 | Bùi Thị Lương | | SNV-00551 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Hữu Hợp | 28/09/2023 | 232 |
7 | Bùi Thị Lương | | SNV-00542 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 | Nguyễn Thị Thu Hương | 28/09/2023 | 232 |
8 | Bùi Thị Lương | | SNV-00543 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 28/09/2023 | 232 |
9 | Bùi Thị Lương | | SNV-00503 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 28/09/2023 | 232 |
10 | Bùi Thị Lương | | SNV-00971 | Tiếng việt 5- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
11 | Bùi Thị Lương | | SNV-00458 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 28/09/2023 | 232 |
12 | Bùi Thị Lương | | SNV-00444 | Tiếng Việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
13 | Bùi Thị Lương | | GK-00702 | Tiếng Việt lớp 5 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
14 | Bùi Thị Lương | | GK-00710 | Tiếng Việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
15 | Bùi Thị Lương | | GK-01592 | Tiếng anh lớp 3 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 232 |
16 | Bùi Thị Nguyệt Ánh | | STKTV-00643 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 tập 2. | Trần Thị Hiền Lương | 10/10/2023 | 220 |
17 | Bùi Thị Nguyệt Ánh | | STKT-01088 | Đề kiểm tra toán 1 học kỳ 2. | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
18 | Bùi Thị Nguyệt Ánh | | GK-02511 | Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
19 | Bùi Thị Nguyệt Ánh | | SNV-01175 | Tiếng Việt 1 Tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
20 | Bùi Thị Nguyệt Ánh | | SNV-01282 | Toán 1. | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
21 | Bùi Thị Tuyết | | SNV-01286 | Toán 1. | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
22 | Bùi Thị Tuyết | | SNV-01430 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
23 | Bùi Thị Tuyết | | GK-02016 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
24 | Bùi Thị Tuyết | | GK-02249 | Vở bài tập toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
25 | Bùi Thị Tuyết | | GK-01869 | Luyện Viết 1 tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
26 | Bùi Thị Tuyết | | GK-02512 | Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
27 | Bùi Thị Tuyết | | GK-02200 | Toán 1. | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
28 | Bùi Thị Tuyết | | STKTV-00635 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 tập 2. | Trần Thị Hiền Lương | 04/10/2023 | 226 |
29 | Bùi Thị Tuyết | | STKT-01083 | Đề kiểm tra toán 1 học kỳ 2. | Nguyễn Văn Quyền | 04/10/2023 | 226 |
30 | Bùi Thị Tuyết | | STKT-01045 | Vở ôn tập, kiểm tra cuối tuần toán 1 tập 2. | Trần Thị Kim Cương | 04/10/2023 | 226 |
31 | Bùi Thị Tuyết | | STKT-01104 | Bài tập toán 1 tập 2. | Đỗ Tiến Đạt | 04/10/2023 | 226 |
32 | Đào Thị Huyền | | GK-02421 | Vở bài tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
33 | Đào Thị Huyền | | GK-02362 | Hoạt động trải nghiệm 2. | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2023 | 220 |
34 | Đào Thị Huyền | | GK-02297 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
35 | Đào Thị Huyền | | SNV-01347 | Toán 2. | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
36 | Đào Thị Huyền | | SNV-01337 | Tiếng Việt 2 Tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
37 | Đào Thị Huyền | | STKT-01166 | Bài tập phát triển năng lực Toán lớp 2 tập 2. | Phan Doãn Thoại | 10/10/2023 | 220 |
38 | Đào Thị Huyền | | STKT-01140 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn toán học kỳ 2. | Phạm Văn Công | 10/10/2023 | 220 |
39 | Đào Thị Thanh Tịnh | | GK-02640 | Hoạt động trải nghiệm 3. | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2023 | 220 |
40 | Đào Thị Thanh Tịnh | | GK-02594 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
41 | Đào Thị Thanh Tịnh | | GK-02569 | Toán 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
42 | Đào Thị Thanh Tịnh | | GK-02553 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
43 | Đào Thị Thanh Tịnh | | GK-02584 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 10/10/2023 | 220 |
44 | Đào Thị Thanh Tịnh | | GK-02680 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
45 | Đào Thị Thanh Tịnh | | GK-02701 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
46 | Đào Thị Thanh Tịnh | | GK-02661 | Luyện viết 3 tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
47 | Đào Thị Thanh Tịnh | | GK-02718 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
48 | Đào Thị Thanh Tịnh | | SNV-01529 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
49 | Đào Thị Thanh Tịnh | | SNV-01444 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
50 | Đào Thị Thanh Tịnh | | STKTV-00695 | Đề Kiểm tiếng việt 3 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
51 | Đào Thị Thanh Tịnh | | STKTV-00670 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 tập 2. | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
52 | Đào Thị Thanh Tịnh | | STKT-01213 | Đề Kiểm tra toán 3 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
53 | Đỗ Văn Ước | | SNV-01612 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 232 |
54 | Đỗ Văn Ước | | SNV-01574 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 232 |
55 | Đỗ Văn Ước | | SNV-01559 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
56 | Đỗ Văn Ước | | SNV-01623 | Công nghệ lớp 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/09/2023 | 232 |
57 | Đỗ Văn Ước | | GK-02934 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
58 | Đỗ Văn Ước | | GK-02941 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
59 | Đỗ Văn Ước | | GK-02922 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 232 |
60 | Đỗ Văn Ước | | GK-02807 | Toán 4 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 232 |
61 | Đỗ Văn Ước | | GK-02820 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/09/2023 | 232 |
62 | Đỗ Văn Ước | | GK-02858 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 232 |
63 | Đỗ Văn Ước | | GK-02788 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
64 | Đỗ Văn Ước | | GK-02890 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/09/2023 | 232 |
65 | Đỗ Văn Ước | | GK-02882 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 28/09/2023 | 232 |
66 | Hoàng Thị Khuê | | STKT-00899 | 35 đền ôn luyện và phát triển toán 3 | Nguyễn Áng | 10/10/2023 | 220 |
67 | Hoàng Thị Khuê | | STKT-00891 | Luyện giải toán 3 | Đỗ ĐInh Hoan | 10/10/2023 | 220 |
68 | Hoàng Thị Khuê | | STKT-00189 | Giúp em giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 10/10/2023 | 220 |
69 | Hoàng Thị Khuê | | STKT-01183 | Bài tập phát triển năng lực môn toán 3 tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 10/10/2023 | 220 |
70 | Hoàng Thị Khuê | | STKT-00150 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 3 | Nguyễn Danh Minh | 10/10/2023 | 220 |
71 | Hoàng Thị Khuê | | STKT-01211 | Đề Kiểm tra toán 3 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
72 | Hoàng Thị Khuê | | STKTV-00691 | Đề Kiểm tiếng việt 3 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
73 | Hoàng Thị Khuê | | STKTV-00674 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 tập 2. | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
74 | Hoàng Thị Khuê | | SNV-01455 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2023 | 220 |
75 | Hoàng Thị Khuê | | SNV-01443 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
76 | Hoàng Thị Khuê | | SNV-01531 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
77 | Hoàng Thị Khuê | | GK-02722 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
78 | Hoàng Thị Khuê | | GK-02578 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 10/10/2023 | 220 |
79 | Hoàng Thị Khuê | | GK-02545 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
80 | Lê Thị Hiên | | GK-02440 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
81 | Lê Thị Hiên | | GK-02452 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 10/10/2023 | 220 |
82 | Lê Thị Hiên | | GK-02417 | Vở bài tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
83 | Lê Thị Hiên | | STKT-01168 | Bài tập phát triển năng lực Toán lớp 2 tập 2. | Phan Doãn Thoại | 10/10/2023 | 220 |
84 | Lê Thị Hiên | | STKT-01025 | Bài tập toán 2 tập 2. | Đỗ Tiến Đạt | 10/10/2023 | 220 |
85 | Lê Thị Hiên | | SNV-01388 | Đạo đức 2. | Trần Văn Thắng | 10/10/2023 | 220 |
86 | Lê Thị Hiên | | SNV-01349 | Toán 2. | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
87 | Lê Thị Hiên | | SNV-01336 | Tiếng Việt 2 Tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
88 | Lê Thị Mai Phương | | GK-02450 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
89 | Lê Thị Mai Phương | | GK-02460 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 10/10/2023 | 220 |
90 | Lê Thị Mai Phương | | GK-02425 | Vở bài tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
91 | Lê Thị Mai Phương | | GK-02387 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
92 | Lê Thị Mai Phương | | GK-02392 | Luyện viết 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
93 | Lê Thị Mai Phương | | GK-01346 | Vở bài tập Địa lý 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 10/10/2023 | 220 |
94 | Lê Thị Mai Phương | | GK-02366 | Hoạt động trải nghiệm 2. | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2023 | 220 |
95 | Lê Thị Mai Phương | | GK-02311 | Tự Nhiên xã hội 2. | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
96 | Lê Thị Mai Phương | | GK-02296 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
97 | Lê Thị Mai Phương | | GK-02280 | Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
98 | Lê Thị Mai Phương | | GK-02326 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 10/10/2023 | 220 |
99 | Lê Thị Mai Phương | | SNV-01338 | Tiếng Việt 2 Tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
100 | Lê Thị Thuý | | GK-00789 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
101 | Lê Thị Thuý | | GK-00711 | Tiếng Việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
102 | Lê Thị Thuý | | GK-00732 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/09/2023 | 232 |
103 | Lê Thị Thuý | | GK-00871 | Bài tập Toán lớp 5 | Đỗ Đình Hoan | 28/09/2023 | 232 |
104 | Lê Thị Thuý | | GK-01384 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 28/09/2023 | 232 |
105 | Lê Thị Thuý | | GK-00798 | Vở bài tập Toán 5 - tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 28/09/2023 | 232 |
106 | Lê Thị Thuý | | GK-00777 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
107 | Lê Thị Thuý | | GK-00786 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
108 | Ngô Thị Hằng | | SNV-01335 | Tiếng Việt 2 Tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
109 | Ngô Thị Hằng | | SNV-01353 | Toán 2. | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
110 | Ngô Thị Hằng | | SNV-01360 | Tự Nhiên và xã hội 2. | Mai Sĩ Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
111 | Ngô Thị Hằng | | GK-02441 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
112 | Ngô Thị Hằng | | GK-02418 | Vở bài tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
113 | Ngô Thị Hằng | | GK-02319 | Tự Nhiên xã hội 2. | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
114 | Ngô Thị Hằng | | GK-02395 | Luyện viết 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
115 | Ngô Thị Hằng | | GK-02272 | Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
116 | Ngô Thị Hằng | | GK-02357 | Hoạt động trải nghiệm 2. | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2023 | 220 |
117 | Ngô Thị Hằng | | STKT-01134 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn toán học kỳ1. | Phạm Văn Công | 10/10/2023 | 220 |
118 | Ngô Thị Hằng | | STKT-01129 | Bài tập cuối tuần Toán 2 tập 2. | Nguyễn Đức Mạnh | 10/10/2023 | 220 |
119 | Nguyễn Thị Du | | GK-02423 | Vở bài tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
120 | Nguyễn Thị Du | | GK-02462 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 10/10/2023 | 220 |
121 | Nguyễn Thị Du | | GK-02299 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
122 | Nguyễn Thị Du | | SNV-01364 | Tự Nhiên và xã hội 2. | Mai Sĩ Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
123 | Nguyễn Thị Du | | SNV-01370 | Hoạt động trải nghiệm 2. | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2023 | 220 |
124 | Nguyễn Thị Du | | SNV-01345 | Toán 2. | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
125 | Nguyễn Thị Du | | SNV-01341 | Tiếng Việt 2 Tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
126 | Nguyễn Thị Hằng | | GK-02929 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
127 | Nguyễn Thị Hằng | | GK-02938 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
128 | Nguyễn Thị Hằng | | GK-02917 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
129 | Nguyễn Thị Hằng | | GK-02908 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
130 | Nguyễn Thị Hằng | | GK-02816 | Toán 4 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
131 | Nguyễn Thị Hằng | | GK-02822 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/09/2023 | 233 |
132 | Nguyễn Thị Hằng | | GK-02862 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 233 |
133 | Nguyễn Thị Hằng | | GK-02829 | Khoa học lớp 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 233 |
134 | Nguyễn Thị Hằng | | GK-02841 | Công nghệ lớp 4 | Nguyễn Tất Thắng | 27/09/2023 | 233 |
135 | Nguyễn Thị Hằng | | GK-02802 | Toán 4 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
136 | Nguyễn Thị Hằng | | GK-02793 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
137 | Nguyễn Thị Hằng | | GK-02785 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
138 | Nguyễn Thị Hằng | | GK-02889 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/09/2023 | 233 |
139 | Nguyễn Thị Hằng | | GK-02878 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 27/09/2023 | 233 |
140 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01592 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/09/2023 | 233 |
141 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01580 | Giáo dục thể chất lớp 4 | Đinh Quang Ngọc | 27/09/2023 | 233 |
142 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01613 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 233 |
143 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01602 | Khoa học lớp 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 233 |
144 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01569 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
145 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01561 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
146 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01628 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/09/2023 | 233 |
147 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01618 | Công nghệ lớp 4 | Nguyễn Tất Thắng | 27/09/2023 | 233 |
148 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01553 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
149 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01390 | Đạo đức 2. | Trần Văn Thắng | 18/03/2024 | 60 |
150 | Nguyễn Thị Hằng | | STKT-00365 | Vở bài tập toán 3 - tập 2 | Đào Nãi | 18/03/2024 | 60 |
151 | Nguyễn Thị Hằng | | GK-00680 | Vở bài tập Lịch sử lớp 4 | Nguyễn Anh Dũng | 18/03/2024 | 60 |
152 | Nguyễn Thị Hằng | | STKT-01160 | Bài tập phát triển năng lực Toán lớp 2 tập 2. | Phan Doãn Thoại | 18/03/2024 | 60 |
153 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01478 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 18/03/2024 | 60 |
154 | Nguyễn Thị Hằng | | STKT-00790 | Toán nâng cao lớp 5 - tập 1 | Vũ Dương Thụy | 18/03/2024 | 60 |
155 | Nguyễn Thị Hằng | | STKT-00980 | Bài tập phát triến năng lực toán 3 tập 2. | Trần Diên Hiển | 18/03/2024 | 60 |
156 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01619 | Công nghệ lớp 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/03/2024 | 60 |
157 | Nguyễn Thị Huyền | | STKTV-00672 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 tập 2. | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
158 | Nguyễn Thị Huyền | | STKTV-00692 | Đề Kiểm tiếng việt 3 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
159 | Nguyễn Thị Huyền | | STKT-01181 | Bài tập phát triển năng lực môn toán 3 tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 10/10/2023 | 220 |
160 | Nguyễn Thị Huyền | | STKT-01217 | Đề Kiểm tra toán 3 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
161 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01456 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2023 | 220 |
162 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01446 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
163 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01535 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
164 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-02717 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
165 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-02658 | Luyện viết 3 tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
166 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-02667 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
167 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-02702 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
168 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-02679 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
169 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-02577 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 10/10/2023 | 220 |
170 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-02554 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
171 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-02571 | Toán 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
172 | Nguyễn Thị Làn | | SNV-01514 | Hoạt động trải nghiệm 3. | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2023 | 220 |
173 | Nguyễn Thị Làn | | SNV-01447 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
174 | Nguyễn Thị Làn | | SNV-01528 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
175 | Nguyễn Thị Làn | | GK-02723 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
176 | Nguyễn Thị Làn | | GK-02708 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2023 | 220 |
177 | Nguyễn Thị Làn | | GK-02699 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
178 | Nguyễn Thị Làn | | GK-02678 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
179 | Nguyễn Thị Làn | | GK-02660 | Luyện viết 3 tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
180 | Nguyễn Thị Làn | | GK-02583 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 10/10/2023 | 220 |
181 | Nguyễn Thị Làn | | GK-02549 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
182 | Nguyễn Thị Làn | | STKT-01177 | Bài tập phát triển năng lực môn toán 3 tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 10/10/2023 | 220 |
183 | Nguyễn Thị Làn | | STKT-01192 | Bài tập phát triển năng lực môn toán 3 tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 10/10/2023 | 220 |
184 | Nguyễn Thị Làn | | STKT-01204 | Đề Kiểm tra toán 3 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
185 | Nguyễn Thị Làn | | STKT-01216 | Đề Kiểm tra toán 3 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
186 | Nguyễn Thị Làn | | STKTV-00666 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 tập 2. | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
187 | Nguyễn Thị Làn | | STKTV-00694 | Đề Kiểm tiếng việt 3 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
188 | Nguyễn Thị Làn | | STKTV-00688 | Đề Kiểm tiếng việt 3 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
189 | Nguyễn Thị Làn | | STKTV-00654 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 tập 1. | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
190 | Nguyễn Thị Lan Hương | | STKT-00720 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Toán 5 | Nguyễn Áng | 27/09/2023 | 233 |
191 | Nguyễn Thị Lan Hương | | STKT-00714 | Đề kiểm tra học kỳ Tiếng Việt - Toán Khoa học - Lịch sử - Địa lý lớp 5 - tập 2 | Huỳnh Tấn Phương | 27/09/2023 | 233 |
192 | Nguyễn Thị Lan Hương | | STKT-00416 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5 - tập 2 | Trần Diên Hiển | 27/09/2023 | 233 |
193 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK-00797 | Vở bài tập Toán 5 - tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 27/09/2023 | 233 |
194 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK-00791 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
195 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK-00724 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 27/09/2023 | 233 |
196 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK-00901 | Truyện đọc lớp 5 | Hoàng Hòa Bình | 27/09/2023 | 233 |
197 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK-00762 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 233 |
198 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK-00740 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 233 |
199 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK-00729 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 233 |
200 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK-01468 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
201 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK-00709 | Tiếng Việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
202 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK-00875 | Bài tập Toán lớp 5 | Đỗ Đình Hoan | 27/09/2023 | 233 |
203 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SNV-00628 | Thiết kế bài giảng Địa lý 5 | Lê Thu Hà | 27/09/2023 | 233 |
204 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SNV-00541 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 | Nguyễn Thị Thu Hương | 27/09/2023 | 233 |
205 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SNV-00807 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 5 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 27/09/2023 | 233 |
206 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SNV-00778 | Thiết kế bài giảng Toán 4 - tập 2 | Nguyễn Tuấn | 27/09/2023 | 233 |
207 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SNV-00629 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 - tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 27/09/2023 | 233 |
208 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SNV-00470 | Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 233 |
209 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SNV-00434 | Tiếng Việt 5 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
210 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SNV-00631 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 27/09/2023 | 233 |
211 | Nguyễn Thị Lan Hương | | STKTV-00335 | Vở luyện tập Tiếng Việt 5 - tập 2 | Đặng Thi Lanh | 27/09/2023 | 233 |
212 | Nguyễn Thị Lan Hương | | STKTV-00117 | Mở rộng nâng cao kiến thức Tiếng Việt Tiểu học 5 | Tạ Đức Hiền | 27/09/2023 | 233 |
213 | Nguyễn Thị Lan Hương | | STKTV-00100 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 | Nguyễn Thị Hạnh | 27/09/2023 | 233 |
214 | Nguyễn Thị Lan Hương | | STKTV-00346 | Bồi dưỡng văn Tiếng Việt 4 - tập 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 27/09/2023 | 233 |
215 | Nguyễn Thị Lan Hương | | STKTV-00136 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 5 - tập 2 | Trần Thị Minh Phương | 27/09/2023 | 233 |
216 | Nguyễn Thị Lịch | | SNV-01605 | Khoa học lớp 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 233 |
217 | Nguyễn Thị Lịch | | SNV-01575 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
218 | Nguyễn Thị Lịch | | SNV-01631 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/09/2023 | 233 |
219 | Nguyễn Thị Lịch | | SNV-01625 | Công nghệ lớp 4 | Nguyễn Tất Thắng | 27/09/2023 | 233 |
220 | Nguyễn Thị Lịch | | GK-02944 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
221 | Nguyễn Thị Lịch | | GK-02925 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
222 | Nguyễn Thị Lịch | | GK-02808 | Toán 4 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
223 | Nguyễn Thị Lịch | | GK-02789 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
224 | Nguyễn Thị Lịch | | STKTV-00609 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 2. | Dương Thị Hương | 10/10/2023 | 220 |
225 | Nguyễn Thị Lịch | | STKT-01128 | Bài tập cuối tuần Toán 2 tập 2. | Nguyễn Đức Mạnh | 10/10/2023 | 220 |
226 | Nguyễn Thị Lịch | | STKT-01169 | Bài tập phát triển năng lực Toán lớp 2 tập 2. | Phan Doãn Thoại | 10/10/2023 | 220 |
227 | Nguyễn Thị Lịch | | GK-02454 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 10/10/2023 | 220 |
228 | Nguyễn Thị Lịch | | GK-02426 | Vở bài tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
229 | Nguyễn Thị Lịch | | GK-02308 | Tự Nhiên xã hội 2. | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
230 | Nguyễn Thị Lịch | | GK-02306 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
231 | Nguyễn Thị Lịch | | SNV-01344 | Tiếng Việt 2 Tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
232 | Nguyễn Thị Lịch | | SNV-01354 | Toán 2. | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
233 | Nguyễn Thị Lịch | | GK-02356 | Hoạt động trải nghiệm 2. | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2023 | 220 |
234 | Nguyễn Thị Lịch | | GK-02283 | Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
235 | Nguyễn Thị Liên | | STKT-01063 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn toán học kỳ 2. | Phạm Văn Công | 04/10/2023 | 226 |
236 | Nguyễn Thị Liên | | STKT-01048 | Vở ôn tập, kiểm tra cuối tuần toán 1 tập 2. | Trần Thị Kim Cương | 04/10/2023 | 226 |
237 | Nguyễn Thị Liên | | GK-02257 | Vở bài tập toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
238 | Nguyễn Thị Liên | | GK-01866 | Luyện Viết 1 tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
239 | Nguyễn Thị Liên | | GK-02513 | Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
240 | Nguyễn Thị Liên | | GK-02202 | Toán 1. | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
241 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-01636 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/09/2023 | 233 |
242 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-01567 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
243 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-01560 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
244 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-01617 | Công nghệ lớp 4 | Nguyễn Tất Thắng | 27/09/2023 | 233 |
245 | Nguyễn Thị Nhàn | | GK-02931 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
246 | Nguyễn Thị Nhàn | | GK-02943 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
247 | Nguyễn Thị Nhàn | | GK-02924 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
248 | Nguyễn Thị Nhàn | | GK-02815 | Toán 4 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
249 | Nguyễn Thị Nhàn | | GK-02821 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/09/2023 | 233 |
250 | Nguyễn Thị Nhàn | | GK-02861 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 233 |
251 | Nguyễn Thị Nhàn | | GK-02835 | Khoa học lớp 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 233 |
252 | Nguyễn Thị Nhàn | | GK-02842 | Công nghệ lớp 4 | Nguyễn Tất Thắng | 27/09/2023 | 233 |
253 | Nguyễn Thị Nhàn | | GK-02791 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
254 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-01281 | Toán 1. | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
255 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-01432 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
256 | Nguyễn Thị Nhàn | | GK-01863 | Luyện Viết 1 tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
257 | Nguyễn Thị Nhàn | | GK-02225 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/10/2023 | 226 |
258 | Nguyễn Thị Nhàn | | GK-02208 | Toán 1. | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
259 | Nguyễn Thị Nhàn | | GK-02248 | Vở bài tập toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
260 | Nguyễn Thị Nhàn | | GK-01769 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước. | Nguyễn Hữu Hợp | 04/10/2023 | 226 |
261 | Nguyễn Thị Nhàn | | GK-01847 | Tiếng Việt 1 Tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
262 | Nguyễn Thị Nhàn | | STKTV-00634 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 tập 2. | Trần Thị Hiền Lương | 04/10/2023 | 226 |
263 | Nguyễn Thị Nhự | | STKT-00145 | Luyện giải Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 10/10/2023 | 220 |
264 | Nguyễn Thị Nhự | | STKT-01191 | Bài tập phát triển năng lực môn toán 3 tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 10/10/2023 | 220 |
265 | Nguyễn Thị Nhự | | STKT-01178 | Bài tập phát triển năng lực môn toán 3 tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 10/10/2023 | 220 |
266 | Nguyễn Thị Nhự | | STKT-01194 | Đề Kiểm tra toán 3 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
267 | Nguyễn Thị Nhự | | STKT-01210 | Đề Kiểm tra toán 3 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
268 | Nguyễn Thị Nhự | | STKTV-00675 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 tập 2. | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
269 | Nguyễn Thị Nhự | | STKTV-00662 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 tập 1. | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
270 | Nguyễn Thị Nhự | | STKTV-00682 | Đề Kiểm tiếng việt 3 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
271 | Nguyễn Thị Nhự | | STKTV-00698 | Đề Kiểm tiếng việt 3 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
272 | Nguyễn Thị Nhự | | SNV-01449 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
273 | Nguyễn Thị Nhự | | SNV-01460 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2023 | 220 |
274 | Nguyễn Thị Nhự | | SNV-01515 | Hoạt động trải nghiệm 3. | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2023 | 220 |
275 | Nguyễn Thị Nhự | | SNV-01512 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 10/10/2023 | 220 |
276 | Nguyễn Thị Nhự | | SNV-01538 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
277 | Nguyễn Thị Nhự | | GK-02645 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
278 | Nguyễn Thị Nhự | | GK-02724 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
279 | Nguyễn Thị Nhự | | GK-02711 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2023 | 220 |
280 | Nguyễn Thị Nhự | | GK-02698 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
281 | Nguyễn Thị Nhự | | GK-02692 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
282 | Nguyễn Thị Nhự | | GK-02677 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
283 | Nguyễn Thị Nhự | | GK-02672 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
284 | Nguyễn Thị Nhự | | GK-02662 | Luyện viết 3 tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
285 | Nguyễn Thị Nhự | | GK-02575 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 10/10/2023 | 220 |
286 | Nguyễn Thị Nhự | | GK-02633 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 10/10/2023 | 220 |
287 | Nguyễn Thị Nhự | | GK-02567 | Toán 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
288 | Nguyễn Thị Nhự | | GK-02551 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
289 | Nguyễn Thị Nhự | | STKT-00149 | Bài tập trắc nghiệm Toán 3 - tập 2 | Nguyễn Duy | 18/03/2024 | 60 |
290 | Nguyễn Thị Nhự | | STKT-01190 | Bài tập phát triển năng lực môn toán 3 tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 18/03/2024 | 60 |
291 | Nguyễn Thị Nhự | | STKT-00596 | Toán nâng cao lớp 5 - tập 2 | Vũ Dương Thụy | 18/03/2024 | 60 |
292 | Nguyễn Thị Nhự | | SNV-00986 | Thực hành kĩ năng sống- Lớp 2 | Phạm Quốc Việt | 18/03/2024 | 60 |
293 | Nguyễn Thị Nhự | | STKT-01023 | Bài tập toán 2 tập 2. | Đỗ Tiến Đạt | 18/03/2024 | 60 |
294 | Nguyễn Thị Nhự | | GK-02647 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn MinhThuyết | 18/03/2024 | 60 |
295 | Nguyễn Thị Nhự | | GK-01539 | Tiếng việt lớp 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2024 | 60 |
296 | Nguyễn Thị Nhự | | SNV-01356 | Tự Nhiên và xã hội 2. | Mai Sĩ Tuấn | 18/03/2024 | 60 |
297 | Nguyễn Thị Nhự | | GK-01230 | Vở bài Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 18/03/2024 | 60 |
298 | Nguyễn Thị Phương | | GK-02696 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
299 | Nguyễn Thị Phương | | GK-02683 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
300 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-01532 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
301 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-01448 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
302 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-01543 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
303 | Nguyễn Thị Phương | | STKT-01215 | Đề Kiểm tra toán 3 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
304 | Nguyễn Thị Phương | | STKTV-00676 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 tập 2. | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
305 | Nguyễn Thị Phương | | STKTV-00690 | Đề Kiểm tiếng việt 3 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
306 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00767 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở trường tiểu học lớp 5 | Bộ Giáo Dục và Đào tạo | 28/09/2023 | 232 |
307 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00440 | Tiếng Việt 5 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
308 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00848 | Tiếng Việt 5 : T. 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 232 |
309 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00546 | Thiết kế bài giảng Địa lý 5 | Lê Thu Hà | 28/09/2023 | 232 |
310 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00552 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Hữu Hợp | 28/09/2023 | 232 |
311 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00720 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 28/09/2023 | 232 |
312 | Nguyễn Thị Thanh | | STKTV-00220 | Tiếng Việt nâng cao lớp 5 | Lê Phương Nga | 28/09/2023 | 232 |
313 | Nguyễn Thị Thanh | | STKT-00874 | 501 bài toán đố lớp 5 | Phạm Đình Thực | 28/09/2023 | 232 |
314 | Nguyễn Thị Thanh | | STKT-00607 | Bài tập phát triển Toán 5 | Nguyễn Áng | 28/09/2023 | 232 |
315 | Nguyễn Thị Thanh | | STKT-00737 | Luyện giải Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 28/09/2023 | 232 |
316 | Nguyễn Thị Thanh | | STKT-00609 | Bài tập phát triển Toán 5 | Nguyễn Áng | 28/09/2023 | 232 |
317 | Nguyễn Thị Thanh Nga | | STKTV-00319 | Hướng dẫn tự làm bài tập Tiếng Việt 5 - tập 1 | Lê Hữu Tỉnh | 25/10/2023 | 205 |
318 | Nguyễn Thị Thanh Nga | | STKTV-00264 | Giải bài tập tiếng Việt 5 - tập 1 | Vũ Khắc Thuần | 25/10/2023 | 205 |
319 | Nguyễn Thị Thanh Nga | | STKTV-00409 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | Trần Văn Sáu | 25/10/2023 | 205 |
320 | Nguyễn Thị Thanh Nga | | SNV-00454 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 25/10/2023 | 205 |
321 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SNV-01584 | Giáo dục thể chất lớp 4 | Đinh Quang Ngọc | 27/09/2023 | 233 |
322 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SNV-01604 | Khoa học lớp 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 233 |
323 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SNV-01576 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
324 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SNV-01557 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
325 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SNV-01633 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/09/2023 | 233 |
326 | Nguyễn Thị Thu Trang | | GK-02942 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
327 | Nguyễn Thị Thu Trang | | GK-02926 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
328 | Nguyễn Thị Thu Trang | | GK-02914 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
329 | Nguyễn Thị Thu Trang | | GK-02810 | Toán 4 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
330 | Nguyễn Thị Thu Trang | | GK-02864 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 233 |
331 | Nguyễn Thị Thu Trang | | GK-02833 | Khoa học lớp 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 233 |
332 | Nguyễn Thị Thu Trang | | GK-02837 | Công nghệ lớp 4 | Nguyễn Tất Thắng | 27/09/2023 | 233 |
333 | Nguyễn Thị Thu Trang | | GK-02787 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
334 | Nguyễn Thị Thuý | | STKT-01085 | Đề kiểm tra toán 1 học kỳ 2. | Nguyễn Văn Quyền | 06/10/2023 | 224 |
335 | Nguyễn Thị Thuý | | STKT-01040 | Vở ôn tập, kiểm tra cuối tuần toán 1 tập 2. | Trần Thị Kim Cương | 06/10/2023 | 224 |
336 | Nguyễn Thị Thuý | | STKT-01101 | Bài tập toán 1 tập 2. | Đỗ Tiến Đạt | 06/10/2023 | 224 |
337 | Nguyễn Thị Thuý | | GK-02203 | Toán 1. | Đỗ Đức Thái | 06/10/2023 | 224 |
338 | Nguyễn Thị Thuý | | GK-02254 | Vở bài tập toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/10/2023 | 224 |
339 | Nguyễn Thị Thuý | | GK-02514 | Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2023 | 224 |
340 | Nguyễn Thị Thuý | | GK-02506 | Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2023 | 224 |
341 | Nguyễn Thị Thuý | | SNV-01429 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2023 | 224 |
342 | Nguyễn Thị Thuý | | SNV-01279 | Toán 1. | Đỗ Đức Thái | 06/10/2023 | 224 |
343 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-01454 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2023 | 220 |
344 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-01445 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
345 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-01530 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
346 | Nguyễn Thị Vân | | GK-02663 | Luyện viết 3 tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
347 | Nguyễn Thị Vân | | GK-02670 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
348 | Nguyễn Thị Vân | | GK-02703 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
349 | Nguyễn Thị Vân | | GK-02676 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
350 | Nguyễn Thị Vân | | GK-02706 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2023 | 220 |
351 | Nguyễn Thị Vân | | GK-02581 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 10/10/2023 | 220 |
352 | Nguyễn Thị Vân | | GK-02550 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn MinhThuyết | 10/10/2023 | 220 |
353 | Nguyễn Thị Vân | | GK-02566 | Toán 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
354 | Nguyễn Thị Vân | | GK-02586 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
355 | Nguyễn Thị Vân | | GK-02627 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 10/10/2023 | 220 |
356 | Nguyễn Thị Vân | | STKT-01209 | Đề Kiểm tra toán 3 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
357 | Nguyễn Thị Vân | | STKTV-00700 | Đề Kiểm tiếng việt 3 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/10/2023 | 220 |
358 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-01591 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/09/2023 | 233 |
359 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-01578 | Giáo dục thể chất lớp 4 | Đinh Quang Ngọc | 27/09/2023 | 233 |
360 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-01611 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 233 |
361 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-01599 | Khoa học lớp 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 233 |
362 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-01573 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
363 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-01563 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
364 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-01632 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/09/2023 | 233 |
365 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-01624 | Công nghệ lớp 4 | Nguyễn Tất Thắng | 27/09/2023 | 233 |
366 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-01616 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 233 |
367 | Nguyễn Thị Yến | | GK-02819 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/09/2023 | 233 |
368 | Nguyễn Thị Yến | | GK-02859 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 233 |
369 | Nguyễn Thị Yến | | GK-02834 | Khoa học lớp 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 233 |
370 | Nguyễn Thị Yến | | GK-02792 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
371 | Nguyễn Thị Yến | | GK-02893 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/09/2023 | 233 |
372 | Nguyễn Thị Yến | | STKTV-00585 | Bài tập cuối tuần tiếng việt 2 tập 1. | Lê Phương Nga | 18/03/2024 | 60 |
373 | Nguyễn Thị Yến | | STKT-01125 | Bài tập cuối tuần Toán 2 tập 2. | Nguyễn Đức Mạnh | 18/03/2024 | 60 |
374 | Nguyễn Thị Yến | | STKT-00659 | Bài tập cuối tuần toán 4 - tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 18/03/2024 | 60 |
375 | Nguyễn Thị Yến | | STKT-00960 | Trò chơi tư duy toán học | Trần Hương Lan | 18/03/2024 | 60 |
376 | Nguyễn Thị Yến | | STKT-00982 | Bài tập phát triến năng lực toán 3 tập 2. | Trần Diên Hiển | 18/03/2024 | 60 |
377 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-00587 | Lịch sử truyền thống ngành giáo dục và đào tạo Huyện Thanh Hà 1945-2015 | Ngô Đức Vĩnh | 18/03/2024 | 60 |
378 | Nguyễn Thị Yến | | GK-01790 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước. | Nguyễn Hữu Hợp | 18/03/2024 | 60 |
379 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-00789 | Thiết kế bài giảng Mĩ thuật 5 | Lê Kim Dung | 18/03/2024 | 60 |
380 | Phạm Thị Cúc | | SNV-01609 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 233 |
381 | Phạm Thị Cúc | | SNV-01601 | Khoa học lớp 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 233 |
382 | Phạm Thị Cúc | | SNV-01572 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
383 | Phạm Thị Cúc | | SNV-01566 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
384 | Phạm Thị Cúc | | SNV-01627 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/09/2023 | 233 |
385 | Phạm Thị Cúc | | GK-02946 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
386 | Phạm Thị Cúc | | GK-02920 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
387 | Phạm Thị Cúc | | GK-02809 | Toán 4 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 233 |
388 | Phạm Thị Cúc | | GK-02823 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/09/2023 | 233 |
389 | Phạm Thị Cúc | | GK-02863 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 233 |
390 | Phạm Thị Cúc | | GK-02794 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 233 |
391 | Phạm Thị Hảo | | GK-02507 | Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
392 | Phạm Thị Hảo | | GK-02201 | Toán 1. | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
393 | Phạm Thị Hảo | | GK-02227 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 10/10/2023 | 220 |
394 | Phạm Thị Hảo | | GK-02259 | Vở bài tập toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
395 | Phạm Thị Hảo | | SNV-01280 | Toán 1. | Đỗ Đức Thái | 10/10/2023 | 220 |
396 | Phạm Thị Hảo | | GK-01427 | Tiếng việt Lớp 1 tập 3 | Hồ Ngọc Đại | 10/10/2023 | 220 |
397 | Phạm Thị Thuý | | SNV-00806 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 5 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 27/09/2023 | 233 |
398 | Phạm Thị Thuý | | SNV-00650 | Lịch sử và Địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 233 |
399 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-01173 | Tiếng Việt 1 Tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
400 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-01285 | Toán 1. | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
401 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-01131 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước(dành cho học sinh Tiểu học) | Nguyễn Hữu Hợp | 04/10/2023 | 226 |
402 | Phạm Thị Tuyết | | GK-02025 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
403 | Phạm Thị Tuyết | | GK-02253 | Vở bài tập toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
404 | Phạm Thị Tuyết | | GK-02509 | Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
405 | Vũ Thị Hường | | STKT-01046 | Vở ôn tập, kiểm tra cuối tuần toán 1 tập 2. | Trần Thị Kim Cương | 09/10/2023 | 221 |