| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00001
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - tập 1 | NXB Giáo dục | H. | 2003 | 13000 | 3K5H |
| 2 |
SDD-00002
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - tập 1 | NXB Giáo dục | H. | 2003 | 13000 | 3K5H |
| 3 |
SDD-00003
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - tập 2 | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 4 |
SDD-00004
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - tập 2 | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 5 |
SDD-00005
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - tập 2 | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 6 |
SDD-00006
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - tập 2 | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 7 |
SDD-00007
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - tập 2 | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 8 |
SDD-00008
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - tập 2 | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 9 |
SDD-00009
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - tập 2 | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 10 |
SDD-00010
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 11 |
SDD-00011
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 12 |
SDD-00012
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 13 |
SDD-00013
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 14 |
SDD-00014
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 15 |
SDD-00015
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 16 |
SDD-00016
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 17 |
SDD-00017
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 18 |
SDD-00018
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 19 |
SDD-00019
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 20 |
SDD-00020
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 21 |
SDD-00021
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 22 |
SDD-00022
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 23 |
SDD-00023
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 24 |
SDD-00024
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 25 |
SDD-00025
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 26 |
SDD-00026
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 27 |
SDD-00027
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 28 |
SDD-00028
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 29 |
SDD-00029
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 30 |
SDD-00030
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 31 |
SDD-00031
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 32 |
SDD-00032
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 33 |
SDD-00033
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 34 |
SDD-00034
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 35 |
SDD-00035
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 36 |
SDD-00036
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 37 |
SDD-00037
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 38 |
SDD-00038
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 39 |
SDD-00039
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 40 |
SDD-00040
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 41 |
SDD-00041
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 42 |
SDD-00042
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 43 |
SDD-00043
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 44 |
SDD-00044
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 45 |
SDD-00045
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 46 |
SDD-00046
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 47 |
SDD-00047
| Nhiều Tác giả | Kể chuyện Bác Hồ | NXB Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2001 | 35000 | 3K5H |
| 48 |
SDD-00048
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | NXB Thanh niên | H. | 2005 | 21000 | 3K5H |
| 49 |
SDD-00049
| Ngô Trần Ái | Bác Hồ với giáo dục | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 176000 | 3K5H |
| 50 |
SDD-00050
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 5300 | ĐV |
| 51 |
SDD-00051
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 5300 | ĐV |
| 52 |
SDD-00052
| Chu Huy | Ông cháu | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV |
| 53 |
SDD-00053
| Chu Huy | Ông cháu | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV |
| 54 |
SDD-00054
| Bích Nga | Lòng thương người | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV |
| 55 |
SDD-00055
| Bích Nga | Lòng thương người | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV |
| 56 |
SDD-00056
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
| 57 |
SDD-00057
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
| 58 |
SDD-00058
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
| 59 |
SDD-00059
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện gia đình | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
| 60 |
SDD-00060
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện gia đình | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
| 61 |
SDD-00061
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện gia đình | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
| 62 |
SDD-00062
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 6500 | ĐV |
| 63 |
SDD-00063
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 6500 | ĐV |
| 64 |
SDD-00064
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 6500 | ĐV |
| 65 |
SDD-00065
| Nguyễn Hạnh | Tình cha | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
| 66 |
SDD-00066
| Nguyễn Hạnh | Tình cha | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
| 67 |
SDD-00067
| Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 6500 | ĐV |
| 68 |
SDD-00068
| Nhiều tác giả | Lòng biết ơn | NXB Trẻ | H. | 2004 | 6500 | ĐV |
| 69 |
SDD-00069
| Nhiều tác giả | Lòng biết ơn | NXB Trẻ | H. | 2004 | 6500 | ĐV |
| 70 |
SDD-00070
| Nhiều tác giả | Lòng biết ơn | NXB Trẻ | H. | 2004 | 6500 | ĐV |
| 71 |
SDD-00071
| Lương Hùng | Trong gia đình | NXB Trẻ | H. | 2004 | 4500 | ĐV |
| 72 |
SDD-00072
| Lương Hùng | Trong gia đình | NXB Trẻ | H. | 2004 | 4500 | ĐV |
| 73 |
SDD-00073
| Võ Ngọc Châu | Kiêm tốn nhường nhịn | NXB Trẻ | H. | 2004 | 6500 | ĐV |
| 74 |
SDD-00074
| Võ Ngọc Châu | Tính lương thiện | NXB Trẻ | H. | 2004 | 6500 | ĐV |
| 75 |
SDD-00075
| Bích Nga | Lòng nhân ái | NXB Trẻ | H. | 2004 | 5500 | ĐV |
| 76 |
SDD-00076
| Lương Hùng | Tình yêu tự do hòa bình | NXB Trẻ | H. | 2004 | 6000 | ĐV |
| 77 |
SDD-00077
| Võ Ngọc Châu | Siêng năng kiên trì | NXB Trẻ | H. | 2004 | 6500 | ĐV |
| 78 |
SDD-00078
| Nhiều tác giả | Tình bạn | NXB Trẻ | H. | 2004 | 6500 | ĐV |
| 79 |
SDD-00079
| Bích Nga | Lòng trắc ẩn | NXB Trẻ | H. | 2004 | 6500 | ĐV |
| 80 |
SDD-00080
| Viễn Phương | Lòng mẹ | NXB Trẻ | H. | 2005 | 7200 | ĐV |
| 81 |
SDD-00081
| Viễn Phương | Lòng mẹ | NXB Trẻ | H. | 2005 | 7200 | ĐV |
| 82 |
SDD-00082
| Viễn phương | Lòng mẹ | NXB Trẻ | H. | 2005 | 7200 | ĐV |
| 83 |
SDD-00083
| Nhiều tác giả | Lòng dũng cảm | NXB Trẻ | H. | 2004 | 6500 | ĐV |
| 84 |
SDD-00084
| Nhiều tác giả | Khát vọng và ước mơ | NXB Trẻ | H. | 2004 | 6000 | ĐV |
| 85 |
SDD-00085
| Nhiều tác giả | Tinh thần trách nhiệm | NXB Trẻ | H. | 2004 | 6000 | ĐV |
| 86 |
SDD-00086
| Lương Hùng | Lòng quyết tâm | NXB Trẻ | H. | 2004 | 6000 | ĐV |
| 87 |
SDD-00087
| Nhiều tác giả | Lòng trung thực | NXB Trẻ | H. | 2004 | 6000 | ĐV |
| 88 |
SDD-00088
| Nhiều tác giả | Lòng cam đảm | NXB Trẻ | H. | 2004 | 6500 | ĐV |
| 89 |
SDD-00089
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 90 |
SDD-00090
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 91 |
SDD-00091
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 92 |
SDD-00092
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 93 |
SDD-00093
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 94 |
SDD-00094
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 95 |
SDD-00095
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 96 |
SDD-00096
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 97 |
SDD-00097
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 98 |
SDD-00098
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 99 |
SDD-00099
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 100 |
SDD-00100
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 101 |
SDD-00101
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 102 |
SDD-00102
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 103 |
SDD-00103
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 104 |
SDD-00104
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 105 |
SDD-00105
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 106 |
SDD-00106
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 107 |
SDD-00107
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 108 |
SDD-00108
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 109 |
SDD-00109
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 110 |
SDD-00110
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 111 |
SDD-00111
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 112 |
SDD-00112
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 113 |
SDD-00113
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 114 |
SDD-00114
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 115 |
SDD-00115
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 116 |
SDD-00116
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 117 |
SDD-00117
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 118 |
SDD-00118
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2002 | 17400 | ĐV |
| 119 |
SDD-00119
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K5H |
| 120 |
SDD-00120
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K5H |
| 121 |
SDD-00121
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K5H |
| 122 |
SDD-00122
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K5H |
| 123 |
SDD-00123
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K5H |
| 124 |
SDD-00124
| Nhóm Nhân Văn | Tình cha | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 21000 | ĐV |
| 125 |
SDD-00125
| Nhóm Nhân Văn | Tình mẹ | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 21000 | ĐV |
| 126 |
SDD-00126
| Nhóm Nhân Văn | Gia đình | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 21000 | ĐV |
| 127 |
SDD-00127
| Nguyễn Nghĩa Nhân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về đạo đức | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | V29 |
| 128 |
SDD-00128
| Nguyễn Nghĩa Nhân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về đạo đức | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | V29 |
| 129 |
SDD-00129
| Nguyễn Nghĩa Nhân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về đạo đức | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | V29 |
| 130 |
SDD-00130
| Nguyễn Nghĩa Nhân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về đạo đức | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | V29 |
| 131 |
SDD-00131
| Nguyễn Nghĩa Nhân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về đạo đức | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | V29 |
| 132 |
SDD-00132
| Nhiều tác giả | Những đứa trẻ cam đảm | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 3500 | ĐV |
| 133 |
SDD-00133
| Nhiều tác giả | Những đứa trẻ cam đảm | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 3500 | ĐV |
| 134 |
SDD-00134
| Nhiều tác giả | Giọt nước mắt ăn năn | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 3500 | ĐV |
| 135 |
SDD-00135
| Nhiều tác giả | Giọt nước mắt ăn năn | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 3500 | ĐV |
| 136 |
SDD-00136
| Nguyễn Nghĩa Nhân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 6700 | V29 |
| 137 |
SDD-00137
| Nguyễn Nghĩa Nhân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 6700 | V29 |
| 138 |
SDD-00138
| Nguyễn Nghĩa Nhân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 6700 | V29 |
| 139 |
SDD-00139
| Nguyễn Nghĩa Nhân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 6700 | V29 |
| 140 |
SDD-00140
| Nguyễn Nghĩa Nhân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 6700 | V29 |
| 141 |
SDD-00141
| Nhiều tác giả | Những người con hiếu thảo | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 9000 | ĐV |
| 142 |
SDD-00142
| Nhiều tác giả | Những người con hiếu thảo | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 9000 | ĐV |
| 143 |
SDD-00143
| Nhiều tác giả | Những người con hiếu thảo | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 9000 | ĐV |
| 144 |
SDD-00144
| Nhiều tác giả | Những người con hiếu thảo | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 9000 | ĐV |
| 145 |
SDD-00145
| Nhiều tác giả | Những người con hiếu thảo | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 9000 | ĐV |
| 146 |
SDD-00146
| Nhóm Nhân Văn | Tình cha | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 21000 | ĐV |
| 147 |
SDD-00147
| Nhóm Nhân Văn | Tình cha | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 21000 | ĐV |
| 148 |
SDD-00148
| Nhóm Nhân Văn | Tình mẹ | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 21000 | ĐV |
| 149 |
SDD-00149
| Nhóm Nhân Văn | Tình mẹ | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 21000 | ĐV |
| 150 |
SDD-00150
| Nhóm Nhân Văn | Gia đình | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 21000 | ĐV |
| 151 |
SDD-00151
| Nhóm Nhân Văn | Gia đình | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 21000 | ĐV |
| 152 |
SDD-00152
| Nhóm Nhân Văn | Gia đình | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 21000 | ĐV |
| 153 |
SDD-00153
| Mai Hương | Điều kỳ diệu cuộc sống | NXB Lao động | H. | 2006 | 17000 | ĐV |
| 154 |
SDD-00154
| Mai Hương | Điều kỳ diệu cuộc sống | NXB Lao động | H. | 2006 | 17000 | ĐV |
| 155 |
SDD-00155
| Mai Hương | Điều kỳ diệu cuộc sống | NXB Lao động | H. | 2006 | 17000 | ĐV |
| 156 |
SDD-00156
| Nguyễn Minh Hoàng | Nối vòng tay yêu thương | NXB Trẻ | H. | 2006 | 13000 | ĐV |
| 157 |
SDD-00157
| Nguyễn Minh Hoàng | Nối vòng tay yêu thương | NXB Trẻ | H. | 2006 | 13000 | ĐV |
| 158 |
SDD-00158
| Nguyễn Minh Hoàng | Nối vòng tay yêu thương | NXB Trẻ | H. | 2006 | 13000 | ĐV |
| 159 |
SDD-00159
| Ngô Bá Nha | Chúng ta là một gia đình | NXB Trẻ | H. | 2006 | 13000 | ĐV |
| 160 |
SDD-00160
| Ngô Bá Nha | Chúng ta là một gia đình | NXB Trẻ | H. | 2006 | 13000 | ĐV |
| 161 |
SDD-00161
| Ngô Bá Nha | Chúng ta là một gia đình | NXB Trẻ | H. | 2006 | 13000 | ĐV |
| 162 |
SDD-00162
| Đỗ Thị Phấn | Cửa chỉ đóng khẽ thôi | NXB Văn hóa TT | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 18000 | ĐV |
| 163 |
SDD-00163
| Đỗ Thị Phấn | Cửa chỉ đóng khẽ thôi | NXB Văn hóa TT | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 18000 | ĐV |
| 164 |
SDD-00164
| Đỗ Thị Phấn | Cửa chỉ đóng khẽ thôi | NXB Văn hóa TT | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 18000 | ĐV |
| 165 |
SDD-00165
| Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | NXB Trẻ | H. | 2004 | 17000 | ĐV |
| 166 |
SDD-00166
| Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | NXB Trẻ | H. | 2004 | 17000 | ĐV |
| 167 |
SDD-00167
| Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | NXB Trẻ | H. | 2004 | 17000 | ĐV |
| 168 |
SDD-00168
| Nhiều tác giả | Quà tặng cuộc sống | NXB Trẻ | H. | 2004 | 14000 | ĐV |
| 169 |
SDD-00169
| Nhiều tác giả | Quà tặng cuộc sống | NXB Trẻ | H. | 2004 | 14000 | ĐV |
| 170 |
SDD-00170
| Nhiều tác giả | Quà tặng cuộc sống | NXB Trẻ | H. | 2004 | 14000 | ĐV |
| 171 |
SDD-00171
| Hải Châu | Cánh cửa không bao giờ khóa | NXB Trẻ | H. | 2004 | 14000 | ĐV |
| 172 |
SDD-00172
| Hải Châu | Cánh cửa không bao giờ khóa | NXB Trẻ | H. | 2004 | 14000 | ĐV |
| 173 |
SDD-00173
| Hải Châu | Cánh cửa không bao giờ khóa | NXB Trẻ | H. | 2004 | 14000 | ĐV |
| 174 |
SDD-00174
| Hương Lan | Nơi tình yêu bất diệt | NXB Trẻ | H. | 2004 | 13000 | ĐV |
| 175 |
SDD-00175
| Hương Lan | Nơi tình yêu bất diệt | NXB Trẻ | H. | 2004 | 13000 | ĐV |
| 176 |
SDD-00176
| Hương Lan | Nơi tình yêu bất diệt | NXB Trẻ | H. | 2004 | 13000 | ĐV |
| 177 |
SDD-00177
| Minh Phượng | Hãy nắm lấy tay tôi | NXB Lao động | H. | 2006 | 14000 | ĐV |
| 178 |
SDD-00178
| Minh Phượng | Hãy nắm lấy tay tôi | NXB Lao động | H. | 2006 | 14000 | ĐV |
| 179 |
SDD-00179
| Minh Phượng | Hãy nắm lấy tay tôi | NXB Lao động | H. | 2006 | 14000 | ĐV |
| 180 |
SDD-00180
| Mai Hương | Tình yêu không chỉ nói bằng lời | NXB Lao động | H. | 2006 | 20000 | ĐV |
| 181 |
SDD-00181
| Mai Hương | Tình yêu không chỉ nói bằng lời | NXB Lao động | H. | 2006 | 20000 | ĐV |
| 182 |
SDD-00182
| Mai Hương | Tình yêu không chỉ nói bằng lời | NXB Lao động | H. | 2006 | 20000 | ĐV |
| 183 |
SDD-00183
| Minh Phượng | Tặng một người không quen | NXB Lao động | H. | 2006 | 14000 | ĐV |
| 184 |
SDD-00184
| Minh Phượng | Tặng một người không quen | NXB Lao động | H. | 2006 | 14000 | ĐV |
| 185 |
SDD-00185
| Minh Phượng | Tặng một người không quen | NXB Lao động | H. | 2006 | 14000 | ĐV |
| 186 |
SDD-00186
| Dạ Thư | Ba ơi con biết nói | NXB Trẻ | H. | 2004 | 11500 | ĐV |
| 187 |
SDD-00187
| Dạ Thư | Ba ơi con biết nói | NXB Trẻ | H. | 2004 | 11500 | ĐV |
| 188 |
SDD-00188
| Dạ Thư | Ba ơi con biết nói | NXB Trẻ | H. | 2004 | 11500 | ĐV |
| 189 |
SDD-00189
| Hải Châu | Những gì mà con mãi mãi cần đến | NXB Trẻ | H. | 2004 | 1400 | ĐV |
| 190 |
SDD-00190
| Hải Châu | Những gì mà con mãi mãi cần đến | NXB Trẻ | H. | 2004 | 1400 | ĐV |
| 191 |
SDD-00191
| Trần Thị Hương Lan | Nối hai bờ yêu thương | NXB Trẻ | H. | 2004 | 15000 | ĐV |
| 192 |
SDD-00192
| Trần Thị Hương Lan | Nối hai bờ yêu thương | NXB Trẻ | H. | 2004 | 15000 | ĐV |
| 193 |
SDD-00193
| Bá Nha | Nơi những trái tim hội ngộ | NXB Trẻ | H. | 2004 | 15000 | ĐV |
| 194 |
SDD-00194
| Bá Nha | Nơi những trái tim hội ngộ | NXB Trẻ | H. | 2004 | 15000 | ĐV |
| 195 |
SDD-00195
| Đỗ Thị Phấn | Lối đi bên cửa sổ | NXB Văn hóa TT | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 18000 | ĐV |
| 196 |
SDD-00196
| Đỗ Thị Phấn | Lối đi bên cửa sổ | NXB Văn hóa TT | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 18000 | ĐV |
| 197 |
SDD-00197
| Đỗ Thị Phấn | Lối đi bên cửa sổ | NXB Văn hóa TT | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 18000 | ĐV |
| 198 |
SDD-00198
| Minh Phượng | Hãy làm việc và yêu thương hết mình | NXB Hải Phòng | Hải Phòng | 2006 | 20000 | ĐV |
| 199 |
SDD-00199
| Minh Phượng | Hãy làm việc và yêu thương hết mình | NXB Hải Phòng | Hải Phòng | 2006 | 20000 | ĐV |
| 200 |
SDD-00200
| Minh Phượng | Hãy làm việc và yêu thương hết mình | NXB Hải Phòng | Hải Phòng | 2006 | 20000 | ĐV |
| 201 |
SDD-00201
| Trần Trung Nghĩa | Tia nắng của mẹ | NXB Phụ nữ | H. | 2006 | 22000 | ĐV |
| 202 |
SDD-00202
| Trần Trung Nghĩa | Tia nắng của mẹ | NXB Phụ nữ | H. | 2006 | 22000 | ĐV |
| 203 |
SDD-00203
| Bích Nga | Tình yêu của mẹ | NXB Phụ nữ | H. | 2004 | 15000 | ĐV |
| 204 |
SDD-00204
| Bích Nga | Tình yêu của mẹ | NXB Phụ nữ | H. | 2004 | 15000 | ĐV |
| 205 |
SDD-00205
| Trần Văn Chương | Tình cảm gia đình quyển 1 | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 6800 | ĐV |
| 206 |
SDD-00206
| Trần Văn Chương | Tình cảm gia đình quyển 1 | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 6800 | ĐV |
| 207 |
SDD-00207
| Trần Văn Chương | Tình cảm gia đình quyển 1 | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 6800 | ĐV |
| 208 |
SDD-00208
| Lê Quang Thiệu | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 18000 | 3K5H |
| 209 |
SDD-00209
| Lê Quang Thiệu | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 18000 | 3K5H |
| 210 |
SDD-00210
| Lê Quang Thiệu | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 18000 | 3K5H |
| 211 |
SDD-00212
| Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 22000 | 3K5H |
| 212 |
SDD-00213
| Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 22000 | 3K5H |
| 213 |
SDD-00214
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | 3K5H |
| 214 |
SDD-00215
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | 3K5H |
| 215 |
SDD-00216
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | 3K5H |
| 216 |
SDD-00217
| Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | 3K5H |
| 217 |
SDD-00218
| Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | 3K5H |
| 218 |
SDD-00219
| Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | 3K5H |
| 219 |
SDD-00220
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu niên và phụ nữ | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 16000 | 3K5H |
| 220 |
SDD-00221
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu niên và phụ nữ | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 16000 | 3K5H |
| 221 |
SDD-00222
| Sơn Tùng | Trái tim quả đất | NXB.Thông tấn | H. | 2008 | 35000 | 3K5H |
| 222 |
SDD-00223
| Nguyễn Sông Lam | Ta bên Người Người tỏa sáng trong ta | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 223 |
SDD-00224
| Hoàng Thành Đạm | Nguyên Ái Quốc trên đường về nước | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 224 |
SDD-00225
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lê Nin | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 225 |
SDD-00226
| Vũ kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | 3K5H |
| 226 |
SDD-00227
| Vũ kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | 3K5H |
| 227 |
SDD-00228
| Nhân văn | Những bài học từ trẻ con | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 18000 | ĐV |
| 228 |
SDD-00229
| Nhân văn | Những bài học từ trẻ con | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 18000 | ĐV |
| 229 |
SDD-00230
| Nhiều tác giả | Điểm tựa của niềm tin | NXB Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 20000 | ĐV |
| 230 |
SDD-00231
| Nhiều tác giả | Điểm tựa của niềm tin | NXB Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 20000 | ĐV |
| 231 |
SDD-00232
| Nhiều tác giả | Ánh lửa tình bạn | NXB Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 19000 | ĐV |
| 232 |
SDD-00233
| Nhiều tác giả | Ánh lửa tình bạn | NXB Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 19000 | ĐV |
| 233 |
SDD-00234
| Xuân Hồng | Học cách tự tin | NXB Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 15000 | ĐV |
| 234 |
SDD-00235
| Xuân Hồng | Học cách tự tin | NXB Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 15000 | ĐV |
| 235 |
SDD-00236
| Bành Học Vân | Câu chuyện về quốc vương | NXB Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 42000 | ĐV |
| 236 |
SDD-00237
| Bành Học Vân | Câu chuyện về loài vật | NXB.xã hội | H. | 2008 | 45000 | ĐV |
| 237 |
SDD-00238
| Thanh Châu | Tìm kiếm ý nghĩa cuộc đời | NXB.xã hội | H. | 2008 | 23000 | ĐV |
| 238 |
SDD-00239
| Nguyễn Văn Thước | Phút dành cho mẹ | NXB Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 17000 | ĐV |
| 239 |
SDD-00240
| Nguyễn Văn Thước | Phút dành cho cha | NXB Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 17000 | ĐV |
| 240 |
SDD-00241
| Quách Thu Nguyệt | Toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | NXB Trẻ | H. | 2008 | 19000 | 3K5H |
| 241 |
SDD-00242
| Nhiều Tác giả | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | NXB Trẻ | H. | 2008 | 18500 | 3K5H |
| 242 |
SDD-00243
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | NXB Trẻ | H. | 2008 | 16000 | 3K5H |
| 243 |
SDD-00244
| Việt Hà | Trong mắt trẻ thơ | NXB Trẻ | H. | 2008 | 15000 | ĐV |
| 244 |
SDD-00245
| Nhiều tác giả | Theo Bác Hồ đi chiến dịch | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 14000 | 3K5H |
| 245 |
SDD-00246
| Nhiều tác giả | Theo Bác Hồ đi chiến dịch | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 14000 | 3K5H |
| 246 |
SDD-00247
| T.Lan | Vừa đi vừa kể chuyện | NXB Nghệ An | Nghệ An | 2009 | 18000 | 3K5H |
| 247 |
SDD-00248
| T.Lan | Vừa đi vừa kể chuyện | NXB Nghệ An | Nghệ An | 2009 | 18000 | 3K5H |
| 248 |
SDD-00249
| Vũ Kỳ | Di chúc của Chủ Tich Hồ Chí Minh | NXB Chính trị QG | H. | 2009 | 12000 | 3K5H |
| 249 |
SDD-00250
| Vũ Kỳ | Di chúc của Chủ Tich Hồ Chí Minh | NXB Chính trị QG | H. | 2009 | 12000 | 3K5H |
| 250 |
SDD-00251
| Vũ Kỳ | Di chúc của Chủ Tich Hồ Chí Minh | NXB Chính trị QG | H. | 2009 | 12000 | 3K5H |
| 251 |
SDD-00252
| Hồ Phương | Cha và con | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 60000 | 3K5H |
| 252 |
SDD-00253
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | NXB.Văn học | H. | 2009 | 35000 | 3K5H |
| 253 |
SDD-00254
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | NXB.Văn học | H. | 2009 | 35000 | 3K5H |
| 254 |
SDD-00255
| Bá Ngọc | Bầy mươi chín mùa xuân Hồ Chí Minh | NXB Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K5H |
| 255 |
SDD-00256
| Bá Ngọc | Bầy mươi chín mùa xuân Hồ Chí Minh | NXB Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K5H |
| 256 |
SDD-00257
| Bá Ngọc | Bầy mươi chín mùa xuân Hồ Chí Minh | NXB Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K5H |
| 257 |
SDD-00258
| Trần Đương | 108 Chuyện vui đời thường của Bác Hồ | NXB Thanh niên | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
| 258 |
SDD-00259
| Trần Đương | 108 Chuyện vui đời thường của Bác Hồ | NXB Thanh niên | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
| 259 |
SDD-00260
| Trần Đương | 108 Chuyện vui đời thường của Bác Hồ | NXB Thanh niên | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
| 260 |
SDD-00211
| Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | NXB Thanh niên | H. | 2008 | 22000 | 3K5H |
| 261 |
SDD-00261
| Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Lao động xã hội | H | 2014 | 86000 | 35 |
| 262 |
SDD-00262
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 263 |
SDD-00263
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 264 |
SDD-00264
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 265 |
SDD-00265
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 266 |
SDD-00266
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 267 |
SDD-00267
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 268 |
SDD-00268
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 269 |
SDD-00269
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 270 |
SDD-00270
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 271 |
SDD-00271
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 272 |
SDD-00272
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 273 |
SDD-00273
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 274 |
SDD-00274
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 275 |
SDD-00276
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 276 |
SDD-00277
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 277 |
SDD-00275
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 278 |
SDD-00278
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5. | GD | H. | 2016 | 16000 | 3 |
| 279 |
SDD-00279
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 280 |
SDD-00280
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 281 |
SDD-00281
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 282 |
SDD-00282
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 283 |
SDD-00283
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 284 |
SDD-00284
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 285 |
SDD-00285
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 286 |
SDD-00286
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 287 |
SDD-00287
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 288 |
SDD-00288
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 289 |
SDD-00289
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 290 |
SDD-00290
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 291 |
SDD-00291
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 292 |
SDD-00292
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 293 |
SDD-00293
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 294 |
SDD-00294
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 295 |
SDD-00295
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 296 |
SDD-00296
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 297 |
SDD-00297
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 298 |
SDD-00298
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 299 |
SDD-00299
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 300 |
SDD-00300
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 301 |
SDD-00301
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 302 |
SDD-00302
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 303 |
SDD-00303
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 304 |
SDD-00304
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 305 |
SDD-00305
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 306 |
SDD-00306
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 307 |
SDD-00307
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 308 |
SDD-00308
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 309 |
SDD-00309
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 310 |
SDD-00310
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 311 |
SDD-00311
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 312 |
SDD-00312
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 313 |
SDD-00313
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 314 |
SDD-00314
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 315 |
SDD-00315
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 316 |
SDD-00316
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 317 |
SDD-00317
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 318 |
SDD-00318
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 319 |
SDD-00319
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 320 |
SDD-00320
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 321 |
SDD-00321
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 322 |
SDD-00322
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 323 |
SDD-00323
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 324 |
SDD-00324
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 325 |
SDD-00325
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 326 |
SDD-00326
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 327 |
SDD-00327
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 328 |
SDD-00328
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 329 |
SDD-00329
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 330 |
SDD-00330
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 331 |
SDD-00331
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 332 |
SDD-00332
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 333 |
SDD-00333
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 334 |
SDD-00334
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 335 |
SDD-00335
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 336 |
SDD-00336
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 337 |
SDD-00337
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 338 |
SDD-00338
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 339 |
SDD-00339
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |
| 340 |
SDD-00340
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5. | GDVN | H. | 2019 | 16000 | 3K5H |