Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00001
| Chu Viết Luân | Hải Dương thế và lực trong thế kỷ XXI | NXB Chính trị QG | H. | 2004 | 91 | 120000 |
2 |
STKC-00002
| Chu Viết Luân | Hải Dương thế và lực trong thế kỷ XXI | NXB Chính trị QG | H. | 2004 | 91 | 120000 |
3 |
STKC-00003
| Đào Thanh Hải | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật mới về quản lý tài chính kế toán | NXB Lao động | H. | 2004 | 34 | 280000 |
4 |
STKC-00004
| Nguyên Xuân Yêm | Phòng ngừa thanh, thiếu niên phạm tội trách nhiệm của gia đình, nhà trường và xã hội | NXB Công an ND | H. | 2004 | 34 | 210000 |
5 |
STKC-00005
| Đỗ Đức Thọ | Niên giám công đoàn khóa IX | NXB Lao động | H. | 2004 | 34 | 285000 |
6 |
STKC-00006
| Trịnh huy hóa | Kiến thức từ A đến Z cho thiếu niên - tập 1 | NXB Trẻ | H. | 2003 | 0 | 56000 |
7 |
STKC-00007
| Trịnh Huy Hóa | Kiến thức từ A đến Z cho thiếu niên - tập 2 | NXB Trẻ | H. | 2003 | 0 | 55000 |
8 |
STKC-00008
| Trịnh Huy Hóa | Kiến thức từ A đến Z cho thiếu niên - tập 2 | NXB Trẻ | H. | 2003 | 0 | 55000 |
9 |
STKC-00009
| Trịnh Huy Hóa | Kiến thức từ A đến Z cho thiếu niên - tập 3 | NXB Trẻ | H. | 2003 | 0 | 54000 |
10 |
STKC-00010
| Trịnh Huy Hóa | Kiến thức từ A đến Z cho thiếu niên - tập 3 | NXB Trẻ | H. | 2003 | 0 | 54000 |
|