MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
GK-00008
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 - tập 1 | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 9800 | Thanh lý | | |
2 |
GK-00009
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 - tập 1 | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 9800 | Thanh lý | | |
3 |
GK-00010
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 - tập 1 | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 9800 | Thanh lý | | |
4 |
GK-00011
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 - tập 1 | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 9800 | Thanh lý | | |
5 |
GK-00012
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 - tập 1 | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 9800 | Thanh lý | | |
6 |
GK-00013
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 - tập 2 | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 9800 | Thanh lý | | |
7 |
GK-00017
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 - tập 2 | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 9800 | Thanh lý | | |
8 |
GK-01366
| Nguyễn Quốc Tuấn | Tiếng Anh A,B,C Q. 1 | NXB Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 25000 | Thanh lý | | |
9 |
GK-01374
| Bùi Phương Nga | Khoa học 5 | NXB Giáo dục | H. | 2010 | 9500 | Thanh lý | | |
10 |
GK-01375
| Nguyễn Anh Dũng | Lịch sử và Địa lý 5 | NXB Giáo dục | H. | 2010 | 8600 | Thanh lý | | |
|
|
|